Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trương Công Thống
Mã sinh viên: 1131071140
Lớp: CĐ KT 11
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giao tiếp kinh doanh 8 5.3 D 5.3 (D) 13/01/2012
2 Pháp luật đại cương (KT) 6 6.2 C 6.2 (C) 17/02/2012
3 Luật kinh tế 0 0 F (I) 21/02/2012
4 Kế toán tài chính 2 9 9 A 9 (A) 08/07/2011
5 Kế toán thương mại dịch vụ 9 8.4 B 8.4 (B) 24/06/2011
6 Tài chính doanh nghiệp 5 6.2 C 6.2 (C) 07/07/2011
7 Thị trường chứng khoán 7 7.3 B 7.3 (B) 11/07/2011
8 Thống kê doanh nghiệp 0 2 2.1 3.4 F F 3.4 (F) 29/08/2011 29/09/2011
9 Thuế 5 6.2 C 6.2 (C) 11/07/2011
10 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 11/08/2011 29/09/2011
11 Tiếng anh 4 3 4.3 D 4.3 (D) 29/07/2011
12 Nguyên lý kế toán 8 8 B 8 (B) 17/09/2011
13 Tin văn phòng 8 7.5 B 7.5 (B) 04/10/2011
14 Kế toán hành chính sự nghiệp 9 9 A 9 (A) 07/02/2012
15 Kế toán quản trị 3 4.6 D 4.6 (D) 08/02/2012
16 Kế toán tài chính 3 9 8.6 A 8.6 (A) 06/02/2012
17 Kế toán thuế 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 09/02/2012 08/03/2012
18 Kiểm toán 1 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 10/02/2012 11/03/2012
19 Phân tích hoạt động kinh tế 8 7.7 B 7.7 (B) 15/02/2012
20 Tin kế toán 6 6.8 C 6.8 (C) 13/03/2012
21 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 5 4.9 D 4.9 (D) 10/02/2012
22 Kế toán Công ty 9 8.7 A 8.7 (A) 08/07/2012
23 Kế toán quốc tế 7 6.9 C 6.9 (C) 03/07/2012
24 Thống kê doanh nghiệp 5 6.1 C 6.1 (C) 03/04/2012
25 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo