Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Tuyến
Mã sinh viên: 1131071157
Lớp: CĐ KT 11
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 8 8.2 B 8.2 (B) 17/02/2012
2 Kế toán tài chính 2 6 7 B 7 (B) 08/07/2011
3 Kế toán thương mại dịch vụ 6 6.8 C 6.8 (C) 24/06/2011
4 Tài chính doanh nghiệp 6 6.8 C 6.8 (C) 07/07/2011
5 Thị trường chứng khoán 6 6.8 C 6.8 (C) 11/07/2011
6 Thống kê doanh nghiệp 0 5 2.7 6.1 F C 6.1 (C) 29/08/2011 29/09/2011
7 Thuế 7 7.7 B 7.7 (B) 11/07/2011
8 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6.2 C 6.2 (C) 11/08/2011
9 Tiếng anh 4 4 4.5 D 4.5 (D) 29/07/2011
10 Tiếng anh 3 4 5.3 D 5.3 (D) 17/09/2011
11 Toán cao cấp C1 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 17/09/2011 10/10/2011
12 Kế toán hành chính sự nghiệp 7 7.7 B 7.7 (B) 07/02/2012
13 Kế toán quản trị 7 7.4 B 7.4 (B) 08/02/2012
14 Kế toán tài chính 3 9 8.8 A 8.8 (A) 06/02/2012
15 Kế toán thuế 4 5.3 D 5.3 (D) 09/02/2012
16 Kiểm toán 1 3 4.3 D 4.3 (D) 10/02/2012
17 Phân tích hoạt động kinh tế 8 8.2 B 8.2 (B) 15/02/2012
18 Tin kế toán 1 7 3.4 7.4 F B 7.4 (B) 13/03/2012 17/04/2012
19 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 6 5.6 C 5.6 (C) 10/02/2012
20 Kế toán Công ty 8 7.9 B 7.9 (B) 08/07/2012
21 Kế toán quốc tế 6 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2012
22 Quy hoạch tuyến tính (KT) 8 8.3 B 8.3 (B) 03/04/2012
23 Kinh tế vi mô 3 5.1 D 5.1 (D) 19/03/2012
24 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo