Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thu Hường
Mã sinh viên: 1131071188
Lớp: CĐ KT 12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kế toán tài chính 2 8 8 B 8 (B) 08/07/2011
2 Kế toán thương mại dịch vụ 3 4.7 D 4.7 (D) 28/06/2011
3 Tài chính doanh nghiệp 5 6.2 C 6.2 (C) 07/07/2011
4 Thanh toán tín dụng quốc tế 6 7 B 7 (B) 24/06/2011
5 Thống kê doanh nghiệp 5 5.7 C 5.7 (C) 29/08/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 09/08/2011
7 Tiếng anh 4 5 5.9 C 5.9 (C) 29/07/2011
8 Thuế 7 7.7 B 7.7 (B) 14/07/2011
9 Kinh tế vi mô 5 6.5 C 6.5 (C) 17/09/2011
10 Tin học văn phòng 7 7.8 B 7.8 (B) 18/09/2011
11 Kế toán hành chính sự nghiệp 7 7.4 B 7.4 (B) 03/02/2012
12 Kế toán quản trị 5 5.8 C 5.8 (C) 09/02/2012
13 Kế toán tài chính 3 6 6.9 C 6.9 (C) 06/02/2012
14 Kế toán thuế 2 5 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 09/02/2012 08/03/2012
15 Kiểm toán 1 3 4.7 D 4.7 (D) 10/02/2012
16 Phân tích hoạt động kinh tế 9 8.7 A 8.7 (A) 15/02/2012
17 Tin kế toán 8 8.2 B 8.2 (B) 24/02/2012
18 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 6 6.6 C 6.6 (C) 09/02/2012
19 Kế toán Công ty 8 8 B 8 (B) 08/07/2012
20 Kế toán ngân hàng 3 4.6 D 4.6 (D) 25/06/2012
21 Tin văn phòng 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 18/03/2012 25/03/2012
22 Kế toán thương mại dịch vụ 8 7.8 B 7.8 (B) 30/03/2012
23 Xác suất thống kê toán 6 6.7 C 6.7 (C) 03/04/2012
24 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo