Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trịnh Thị Na
Mã sinh viên: 1131071216
Lớp: CĐ KT 12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kế toán tài chính 2 9 8.6 A 8.6 (A) 08/07/2011
2 Kế toán thương mại dịch vụ 6 6.5 C 6.5 (C) 28/06/2011
3 Tài chính doanh nghiệp 7 7.5 B 7.5 (B) 07/07/2011
4 Thanh toán tín dụng quốc tế 5 6.2 C 6.2 (C) 24/06/2011
5 Thống kê doanh nghiệp 5 5.9 C 5.9 (C) 29/08/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 09/08/2011
7 Tiếng anh 4 3 4.3 D 4.3 (D) 29/07/2011
8 Thuế 5 6.5 C 6.5 (C) 14/07/2011
9 Tin văn phòng 4 4.5 D 4.5 (D) 04/10/2011
10 Kế toán hành chính sự nghiệp 8 8.1 B 8.1 (B) 03/02/2012
11 Kế toán quản trị 6 5.6 C 5.6 (C) 09/02/2012
12 Kế toán tài chính 3 8 8 B 8 (B) 06/02/2012
13 Kế toán thuế 7 7.2 B 7.2 (B) 09/02/2012
14 Kiểm toán 1 3 4.5 D 4.5 (D) 10/02/2012
15 Phân tích hoạt động kinh tế 8 8 B 8 (B) 15/02/2012
16 Tin kế toán 8 8.1 B 8.1 (B) 24/02/2012
17 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 4 5.1 D 5.1 (D) 09/02/2012
18 Kế toán Công ty 7 7.2 B 7.2 (B) 08/07/2012
19 Kế toán ngân hàng 5 6.2 C 6.2 (C) 25/06/2012
20 Tin học văn phòng 3 5 D 5 (D) 27/03/2012
21 Kế toán thương mại dịch vụ 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 30/03/2012 12/04/2012
22 Thống kê doanh nghiệp 7 7.5 B 7.5 (B) 03/04/2012
23 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo