Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phan Thị Thảo
Mã sinh viên: 1131071250
Lớp: CĐ KT 12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kế toán tài chính 2 9 8.7 A 8.7 (A) 08/07/2011
2 Kế toán thương mại dịch vụ 7 7.2 B 7.2 (B) 28/06/2011
3 Tài chính doanh nghiệp 8 8.2 B 8.2 (B) 07/07/2011
4 Thanh toán tín dụng quốc tế 0 6 3.1 7.1 F B 7.1 (B) 24/06/2011 04/10/2011
5 Thống kê doanh nghiệp 8 7.9 B 7.9 (B) 29/08/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 09/08/2011
7 Tiếng anh 4 5 5.9 C 5.9 (C) 29/07/2011
8 Thuế 6 7.2 B 7.2 (B) 14/07/2011
9 Tiếng anh 2 6 6.6 C 6.6 (C) 17/09/2011
10 Kế toán hành chính sự nghiệp 8 8.1 B 8.1 (B) 03/02/2012
11 Kế toán quản trị 8 7.9 B 7.9 (B) 09/02/2012
12 Kế toán tài chính 3 6 6.9 C 6.9 (C) 06/02/2012
13 Kế toán thuế 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 09/02/2012 08/03/2012
14 Kiểm toán 1 6 6.5 C 6.5 (C) 10/02/2012
15 Phân tích hoạt động kinh tế 8 8 B 8 (B) 15/02/2012
16 Tin kế toán 9 8.6 A 8.6 (A) 24/02/2012
17 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 4 5 D 5 (D) 09/02/2012
18 Kế toán Công ty 6 6.8 C 6.8 (C) 08/07/2012
19 Kế toán ngân hàng 7 7.2 B 7.2 (B) 25/06/2012
20 Toán cao cấp C1 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 30/03/2012 12/04/2012
21 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo