Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Mạnh Thắng
Mã sinh viên: 1131071252
Lớp: CĐ KT 12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kế toán tài chính 2 8 7.7 B 7.7 (B) 08/07/2011
2 Kế toán thương mại dịch vụ 6 6.6 C 6.6 (C) 28/06/2011
3 Tài chính doanh nghiệp 6 6.5 C 6.5 (C) 07/07/2011
4 Thị trường chứng khoán 7 6.3 C 6.3 (C) 11/07/2011
5 Thống kê doanh nghiệp 6 6.4 C 6.4 (C) 29/08/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 5.5 C 5.5 (C) 09/08/2011
7 Tiếng anh 4 5 5.8 C 5.8 (C) 29/07/2011
8 Thuế 4 5.7 C 5.7 (C) 14/07/2011
9 Kế toán hành chính sự nghiệp 8 8.2 B 8.2 (B) 03/02/2012
10 Kế toán quản trị 8 6.9 C 6.9 (C) 09/02/2012
11 Kế toán tài chính 3 4 5.4 D 5.4 (D) 06/02/2012
12 Kế toán thuế 3 4.5 D 4.5 (D) 09/02/2012
13 Kiểm toán 1 6 6.7 C 6.7 (C) 10/02/2012
14 Phân tích hoạt động kinh tế 6 6.2 C 6.2 (C) 15/02/2012
15 Tin kế toán 8 8.2 B 8.2 (B) 24/02/2012
16 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 2 6 3.4 6.1 F C 6.1 (C) 09/02/2012 06/04/2012
17 Kế toán Công ty 4 5.3 D 5.3 (D) 08/07/2012
18 Kế toán ngân hàng 7 7.2 B 7.2 (B) 25/06/2012
19 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 0 F (I) 03/04/2012
20 Tin văn phòng 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 18/03/2012 25/03/2012
21 Toán cao cấp C1 ** 0 ** 2.2 ** F 2.2 (F) 28/03/2012 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo