Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Tuyến
Mã sinh viên: 1131071273
Lớp: CĐ KT 12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kế toán tài chính 2 8 7.7 B 7.7 (B) 08/07/2011
2 Kế toán thương mại dịch vụ 7 7.1 B 7.1 (B) 28/06/2011
3 Tài chính doanh nghiệp 6 7.2 B 7.2 (B) 07/07/2011
4 Thị trường chứng khoán 7 7.4 B 7.4 (B) 11/07/2011
5 Thống kê doanh nghiệp 8 7.9 B 7.9 (B) 29/08/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 6.8 C 6.8 (C) 09/08/2011
7 Tiếng anh 4 5 6 C 6 (C) 29/07/2011
8 Thuế 6 7 B 7 (B) 14/07/2011
9 Kinh tế vi mô 6 7 B 7 (B) 17/09/2011
10 Tin văn phòng 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 04/10/2011 11/10/2011
11 Toán cao cấp C1 6 6.8 C 6.8 (C) 17/09/2011
12 Kế toán hành chính sự nghiệp 7 7.7 B 7.7 (B) 03/02/2012
13 Kế toán quản trị 8 7.8 B 7.8 (B) 09/02/2012
14 Kế toán tài chính 3 0 7 2.9 7.6 F B 7.6 (B) 06/02/2012 01/03/2012
15 Kế toán thuế 2 5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 09/02/2012 08/03/2012
16 Kiểm toán 1 4 5.7 C 5.7 (C) 10/02/2012
17 Phân tích hoạt động kinh tế 9 8.8 A 8.8 (A) 15/02/2012
18 Tin kế toán 8 8.2 B 8.2 (B) 24/02/2012
19 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 6 6.6 C 6.6 (C) 09/02/2012
20 Kế toán Công ty 5 6.2 C 6.2 (C) 08/07/2012
21 Kế toán ngân hàng 6 6.4 C 6.4 (C) 25/06/2012
22 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo