Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Quyên
Mã sinh viên: 1131071277
Lớp: CĐ KT 10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kế toán tài chính 2 6 6.8 C 6.8 (C) 08/07/2011
2 Kế toán thương mại dịch vụ 7 7.3 B 7.3 (B) 24/06/2011
3 Tài chính doanh nghiệp 10 9.3 A 9.3 (A) 07/07/2011
4 Thanh toán tín dụng quốc tế 6 7 B 7 (B) 24/06/2011
5 Thuế 7 7.2 B 7.2 (B) 11/07/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.8 C 6.8 (C) 02/08/2011
7 Tiếng anh 4 5 5.9 C 5.9 (C) 29/07/2011
8 Thống kê doanh nghiệp 5 4.9 D 4.9 (D) 09/08/2011
9 Kế toán hành chính sự nghiệp 9 8.7 A 8.7 (A) 03/02/2012
10 Kế toán quản trị 6 7 B 7 (B) 08/02/2012
11 Kế toán tài chính 3 9 8.8 A 8.8 (A) 06/02/2012
12 Kế toán thuế 4 5.3 D 5.3 (D) 09/02/2012
13 Kiểm toán 1 6 6.8 C 6.8 (C) 10/02/2012
14 Phân tích hoạt động kinh tế 8 8 B 8 (B) 15/02/2012
15 Tin kế toán 1 9 3.8 9.1 F A 9.1 (A) 02/03/2012 13/03/2012
16 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 7 6.7 C 6.7 (C) 10/02/2012
17 Kế toán Công ty 7 7.5 B 7.5 (B) 08/07/2012
18 Kế toán ngân hàng 7 7.5 B 7.5 (B) 26/06/2012
19 Thống kê doanh nghiệp 8 8.1 B 8.1 (B) 03/04/2012
20 Nguyên lý kế toán 8 8.4 B 8.4 (B) 02/04/2012
21 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo