Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Giáp Xuân Thao
Mã sinh viên: 1131080009
Lớp: CĐ KTN 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kỹ thuật cháy 3 4.3 D 4.3 (D) 29/08/2011
2 Kỹ thuật điều hoà không khí 0 4 0.8 3.4 F F 3.4 (F) 02/07/2011 29/09/2011
3 Kỹ thuật sấy 7 7.1 B 7.1 (B) 09/08/2011
4 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh dân dụng 8 7.5 B 7.5 (B) 25/08/2011
5 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem, máy đá 8 7.5 B 7.5 (B) 25/08/2011
6 Vật liệu nhiệt và an toàn lao động 5 5.2 I D 5.2 (D) 10/10/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 19/07/2011
8 Tiếng anh 4 5 5.5 C 5.5 (C) 29/07/2011
9 Kỹ thuật điều hoà không khí ** ** ** (I) 17/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Kỹ thuật sấy I (I)
11 Kỹ thuật điều hoà không khí I (I)
12 Kỹ thuật sấy ** ** ** (I) 20/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Tiếng anh 2 5 5.3 D 5.3 (D) 19/09/2011
14 Vật lý 2 6 6.5 C 6.5 (C) 12/09/2011
15 Lò công nghiệp và lò điện 5 6.2 C 6.2 (C) 17/02/2012
16 Nhà máy nhiệt điện 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 17/02/2012 03/03/2012
17 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 8.3 B 8.3 (B)
18 Tự động hoá hệ thống lạnh 6 5.8 C 5.8 (C) 15/02/2012
19 Vận hành, sửa chữa máy và thiết bị lạnh 4 5.5 C 5.5 (C) 14/02/2012
20 Xây dựng trạm lạnh 6 6.3 C 6.3 (C) 17/02/2012
21 Tiếng Anh chuyên ngành (NL) 2 1 2.7 2 F F 2.7 (F) 13/02/2012 30/03/2012 ĐPK
22 Đồ án tốt nghiệp ( hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-NL) (I)
23 Thực tập tốt nghiệp (NL) 7.7 B 7.7 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo