Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Văn Đạt
Mã sinh viên: 1131080010
Lớp: CĐ KTN 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kỹ thuật cháy 6 6.3 C 6.3 (C) 29/08/2011
2 Kỹ thuật điều hoà không khí 0 6 1.9 5.9 F C 5.9 (C) 02/07/2011 29/09/2011
3 Kỹ thuật sấy 7 2 6.8 3.4 C F 6.8 (C) 09/08/2011 13/10/2011
4 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh dân dụng 8 8.3 B 8.3 (B) 25/08/2011
5 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem, máy đá 9 8.8 A 8.8 (A) 25/08/2011
6 Vật liệu nhiệt và an toàn lao động 1 4 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 02/07/2011 10/10/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 19/07/2011
8 Tiếng anh 4 5 5.7 C 5.7 (C) 29/07/2011
9 Vật lý 2 6 6.3 C 6.3 (C) 12/09/2011
10 Lò công nghiệp và lò điện 6 6.7 C 6.7 (C) 17/02/2012
11 Nhà máy nhiệt điện 1 7 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 17/02/2012 03/03/2012
12 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 8 B 8 (B)
13 Tự động hoá hệ thống lạnh 6 6.7 C 6.7 (C) 15/02/2012
14 Vận hành, sửa chữa máy và thiết bị lạnh 6 6.3 C 6.3 (C) 14/02/2012
15 Xây dựng trạm lạnh 7 7.2 B 7.2 (B) 17/02/2012
16 Tiếng Anh chuyên ngành (NL) 6 5.3 D 5.3 (D) 13/02/2012
17 Đồ án tốt nghiệp ( hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-NL) (I)
18 Thực tập tốt nghiệp (NL) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo