Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trịnh Hữu Ngọc
Mã sinh viên: 1131080039
Lớp: CĐ KTN 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kỹ thuật cháy 6 6.3 C 6.3 (C) 29/08/2011
2 Kỹ thuật điều hoà không khí 3 4.4 D 4.4 (D) 02/07/2011
3 Kỹ thuật sấy 9 8.7 A 8.7 (A) 09/08/2011
4 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh dân dụng 7 7 B 7 (B) 25/08/2011
5 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem, máy đá 8 7.8 B 7.8 (B) 25/08/2011
6 Vật liệu nhiệt và an toàn lao động 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 02/07/2011 10/10/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 19/07/2011
8 Tiếng anh 4 7 7.5 B 7.5 (B) 29/07/2011
9 Vật lý 2 8 7 7.7 7 B B 7.7 (B) 12/09/2011 10/10/2011
10 Lò công nghiệp và lò điện 6 6.5 C 6.5 (C) 17/02/2012
11 Nhà máy nhiệt điện 5 5.8 C 5.8 (C) 17/02/2012
12 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 8 B 8 (B)
13 Tự động hoá hệ thống lạnh 2 4 D 4 (D) 15/02/2012
14 Vận hành, sửa chữa máy và thiết bị lạnh 4 4.9 D 4.9 (D) 14/02/2012
15 Xây dựng trạm lạnh 6 6.6 C 6.6 (C) 17/02/2012
16 Tiếng Anh chuyên ngành (NL) 4 4.9 D 4.9 (D) 13/02/2012
17 Đồ án tốt nghiệp ( hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-NL) (I)
18 Thực tập tốt nghiệp (NL) 7.7 B 7.7 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo