Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Sỹ Nam
Mã sinh viên: 1131080046
Lớp: CĐ KTN 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kỹ thuật cháy 5 6.2 C 6.2 (C) 29/08/2011
2 Kỹ thuật điều hoà không khí 2 5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 02/07/2011 29/09/2011
3 Kỹ thuật sấy 9 8.6 A 8.6 (A) 09/08/2011
4 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh dân dụng 7 7.4 B 7.4 (B) 25/08/2011
5 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem, máy đá 8 8 B 8 (B) 25/08/2011
6 Vật liệu nhiệt và an toàn lao động 1 4 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 02/07/2011 10/10/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 19/07/2011
8 Tiếng anh 4 5 5.7 C 5.7 (C) 29/07/2011
9 Tin học văn phòng 6 6.2 C 6.2 (C) 17/09/2011
10 Tiếng anh 2 7 7.5 B 7.5 (B) 17/09/2011
11 Vật lý 2 7 7.7 B 7.7 (B) 12/09/2011
12 Lò công nghiệp và lò điện 5 6.2 C 6.2 (C) 17/02/2012
13 Nhà máy nhiệt điện 5 6.3 C 6.3 (C) 17/02/2012
14 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 8 B 8 (B)
15 Tự động hoá hệ thống lạnh 1 5 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 15/02/2012 11/03/2012
16 Vận hành, sửa chữa máy và thiết bị lạnh 4 5.1 D 5.1 (D) 14/02/2012
17 Xây dựng trạm lạnh 6 6.1 C 6.1 (C) 17/02/2012
18 Tiếng Anh chuyên ngành (NL) 1 7 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 13/02/2012 14/03/2012
19 Đồ án tốt nghiệp ( hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-NL) (I)
20 Thực tập tốt nghiệp (NL) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo