Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Hồng Tú
Mã sinh viên: 1131080047
Lớp: CĐ KTN 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hệ thống điện 0 ** 2.5 ** F ** ** 09/08/2011 13/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Kỹ thuật cháy 4 4.8 D 4.8 (D) 29/08/2011
3 Kỹ thuật điều hoà không khí 6 6.1 C 6.1 (C) 02/07/2011
4 Kỹ thuật sấy 8 2 7.4 3.4 B F 7.4 (B) 09/08/2011 13/10/2011
5 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh dân dụng 8 7.5 B 7.5 (B) 25/08/2011
6 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem, máy đá 9 8.2 B 8.2 (B) 25/08/2011
7 Vật liệu nhiệt và an toàn lao động 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 02/07/2011 10/10/2011
8 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 19/07/2011
9 Tiếng anh 4 4 5 D 5 (D) 29/07/2011
10 Tin học văn phòng 6 6.7 C 6.7 (C) 18/09/2011
11 Toán ứng dụng 1 5 5.3 D 5.3 (D) 12/09/2011
12 Vật lý 2 8 8.2 B 8.2 (B) 12/09/2011
13 Lò công nghiệp và lò điện 3 4.3 D 4.3 (D) 17/02/2012
14 Nhà máy nhiệt điện 1 7 3 7 F B 7 (B) 17/02/2012 03/03/2012
15 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 7.7 B 7.7 (B)
16 Tự động hoá hệ thống lạnh 5 5.2 D 5.2 (D) 15/02/2012
17 Vận hành, sửa chữa máy và thiết bị lạnh 4 5.1 D 5.1 (D) 14/02/2012
18 Xây dựng trạm lạnh 6 6.3 C 6.3 (C) 17/02/2012
19 Tiếng Anh chuyên ngành (NL) 3 8 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 13/02/2012 14/03/2012
20 Đồ án tốt nghiệp ( hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-NL) (I)
21 Thực tập tốt nghiệp (NL) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo