Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Trung Hiệp
Mã sinh viên: 1131080053
Lớp: CĐ KTN 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 3 I (I)
2 Tiếng anh 4 5 5.1 D 5.1 (D) 11/09/2012
3 Kỹ thuật điều hoà không khí 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 17/09/2012 15/10/2012
4 Kỹ thuật điều hoà không khí ** ** ** ** ** ** ** 28/09/2013 18/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Tiếng anh 4 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 23/09/2013 21/10/2013
6 Vật liệu nhiệt và an toàn lao động ** 4 ** 5.2 ** D 5.2 (D) 12/09/2014 13/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Kỹ thuật cháy 6 6.5 C 6.5 (C) 29/08/2011
8 Kỹ thuật điều hoà không khí 0 1.3 F 1.3 (F) 02/07/2011
9 Kỹ thuật sấy 9 8.6 A 8.6 (A) 09/08/2011
10 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh dân dụng 7 6.8 C 6.8 (C) 25/08/2011
11 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem, máy đá 8 7.5 B 7.5 (B) 25/08/2011
12 Vật liệu nhiệt và an toàn lao động 4 4.3 I D 4.3 (D) 10/10/2011
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 19/07/2011 29/09/2011
14 Tiếng anh 4 2 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 29/07/2011 13/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Tiếng anh 3 6 6.8 C 6.8 (C) 17/09/2011
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 18/09/2011
17 Lò công nghiệp và lò điện 5 5.5 C 5.5 (C) 17/02/2012
18 Nhà máy nhiệt điện 1 4 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 17/02/2012 03/03/2012
19 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 7.7 B 7.7 (B)
20 Tự động hoá hệ thống lạnh 5 5 I D 5 (D) 11/03/2012
21 Vận hành, sửa chữa máy và thiết bị lạnh 5 5.1 D 5.1 (D) 14/02/2012
22 Xây dựng trạm lạnh 6 6.4 C 6.4 (C) 17/02/2012
23 Tiếng Anh chuyên ngành (NL) 6 5.3 D 5.3 (D) 13/02/2012
24 Vận hành, sửa chữa máy và thiết bị lạnh 6 6 C 6 (C) 13/04/2015
25 Đồ án tốt nghiệp ( hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-NL) (I)
26 Nhà máy nhiệt điện ** ** ** ** ** ** ** 24/05/2014 03/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Tiếng anh 1 ** ** ** (I) 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Thực tập tốt nghiệp (NL) 8.3 B 8.3 (B)
29 Tiếng anh 2 6.5 6.8 C 6.8 (C) 24/03/2014
30 Tiếng anh 1 0 5 2.5 5.9 F C 5.9 (C) 04/04/2013 16/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo