Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Xuân Cương
Mã sinh viên: 1131090005
Lớp: CĐ QTKD 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Chiến lược kinh doanh 5 5.8 C 5.8 (C) 13/07/2011
2 Quản trị Marketing 4 5.4 D 5.4 (D) 02/08/2011
3 Tài chính tiền tệ 5 5 D 5 (D) 24/06/2011
4 Thống kê doanh nghiệp 6 6.9 C 6.9 (C) 29/08/2011
5 Toán tài chính 6 6.7 C 6.7 (C) 13/07/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 4 D 4 (D) 09/08/2011
7 Tiếng anh 4 5 5.9 C 5.9 (C) 29/07/2011
8 Tiếng anh 1 7 7.3 B 7.3 (B) 17/09/2011
9 Xác suất thống kê toán 4 4.8 D 4.8 (D) 12/09/2011
10 Kế hoạch doanh nghiệp 1 0 ** 2.8 ** F ** ** 13/02/2012 09/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Quản trị chất lượng 7 7.2 B 7.2 (B) 06/02/2012
12 Quản trị nhân lực 6 6 C 6 (C) 10/01/2012
13 Quản trị sản xuất 6 4.7 D 4.7 (D) 15/02/2012
14 Quản trị văn phòng 6 6.2 C 6.2 (C) 30/01/2012
15 Thị trường chứng khoán 5 5.6 C 5.6 (C) 14/01/2012
16 Tin quản trị 6 6.5 C 6.5 (C) 10/01/2012
17 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 8 7.8 B 7.8 (B) 13/02/2012
18 Kế hoạch doanh nghiệp 1 ** ** I ** ** 17/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Kế hoạch doanh nghiệp 1 ** ** ** (I) 28/06/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Phân tích hoạt động kinh tế 7 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2012
21 Quản trị sản xuất 0 0 F (I) 29/06/2012
22 Thuế 4 3.7 F 3.7 (F) 29/06/2012
23 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 7 B 7 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo