Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đinh Đồng Tráng
Mã sinh viên: 1131090010
Lớp: CĐ QTKD 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Xác suất thống kê toán 1 4 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 31/01/2012 11/03/2012
2 Chiến lược kinh doanh 6 6.2 C 6.2 (C) 13/07/2011
3 Quản trị Marketing 5 6.1 C 6.1 (C) 02/08/2011
4 Tài chính tiền tệ 6 6.6 C 6.6 (C) 24/06/2011
5 Thống kê doanh nghiệp 7 7 B 7 (B) 29/08/2011
6 Toán tài chính 7 7.5 B 7.5 (B) 13/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 09/08/2011
8 Tiếng anh 4 7 7.1 B 7.1 (B) 29/07/2011
9 Kế hoạch doanh nghiệp 1 0 8 2.8 8.1 F B 8.1 (B) 13/02/2012 09/03/2012
10 Quản trị chất lượng 5 5.7 C 5.7 (C) 06/02/2012
11 Quản trị nhân lực 7 7.3 B 7.3 (B) 10/01/2012
12 Quản trị sản xuất 8 6 C 6 (C) 15/02/2012
13 Quản trị văn phòng 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 30/01/2012 09/03/2012
14 Thị trường chứng khoán 6 6.9 C 6.9 (C) 14/01/2012
15 Tin quản trị 7 7.2 B 7.2 (B) 10/01/2012
16 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 4 5.1 D 5.1 (D) 10/02/2012
17 Phân tích hoạt động kinh tế 9 8.8 A 8.8 (A) 03/07/2012
18 Thuế 6 6.1 C 6.1 (C) 29/06/2012
19 Tâm lý học đại cương 7 7 B 7 (B) 04/04/2012
20 Nguyên lý kế toán 4 5 D 5 (D) 02/04/2012
21 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8 B 8 (B)
22 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) ** ** ** (I) 12/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo