Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Thu Trang
Mã sinh viên: 1131090018
Lớp: CĐ QTKD 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Chiến lược kinh doanh 6 6.3 C 6.3 (C) 13/07/2011
2 Quản trị Marketing 5 6.1 C 6.1 (C) 02/08/2011
3 Tài chính tiền tệ 5 5.9 C 5.9 (C) 24/06/2011
4 Thống kê doanh nghiệp 6 6.2 C 6.2 (C) 29/08/2011
5 Toán tài chính 6 7 B 7 (B) 13/07/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 8 8.2 B 8.2 (B) 09/08/2011
7 Tiếng anh 4 6 6.5 C 6.5 (C) 29/07/2011
8 Kinh tế vi mô 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 17/09/2011 04/10/2011
9 Kinh tế vĩ mô 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 17/09/2011 04/10/2011
10 Xác suất thống kê toán 5 5.3 D 5.3 (D) 12/09/2011
11 Kế hoạch doanh nghiệp 1 7 7.4 B 7.4 (B) 13/02/2012
12 Quản trị chất lượng 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 06/02/2012 05/03/2012
13 Quản trị nhân lực 8 8 B 8 (B) 10/01/2012
14 Quản trị sản xuất 5 5.3 D 5.3 (D) 15/02/2012
15 Quản trị văn phòng 7 7.5 B 7.5 (B) 30/01/2012
16 Thị trường chứng khoán 0 4 2.6 5.2 F D 5.2 (D) 14/01/2012 12/03/2012
17 Tin quản trị 5 5.7 C 5.7 (C) 10/01/2012
18 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 7 6.8 C 6.8 (C) 13/02/2012
19 Phân tích hoạt động kinh tế 7 7.2 B 7.2 (B) 03/07/2012
20 Thuế 4 5 D 5 (D) 29/06/2012
21 Quy hoạch tuyến tính (KT) 4 5.3 D 5.3 (D) 03/04/2012
22 Pháp luật đại cương (KT) 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 02/04/2012 09/04/2012
23 Xác suất thống kê toán 2 4 D 4 (D) 03/04/2012
24 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo