Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Ngọc Tiến
Mã sinh viên: 1131090020
Lớp: CĐ QTKD 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Chiến lược kinh doanh 5 5.7 C 5.7 (C) 13/07/2011
2 Quản trị Marketing 4 5.4 D 5.4 (D) 02/08/2011
3 Tài chính tiền tệ 2 5 3.6 5.6 F C 5.6 (C) 24/06/2011 04/10/2011
4 Thống kê doanh nghiệp 1 2 3.5 4.2 F D 4.2 (D) 29/08/2011 13/10/2011
5 Toán tài chính 6 6.8 C 6.8 (C) 13/07/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 09/08/2011
7 Tiếng anh 4 4 4.8 D 4.8 (D) 29/07/2011
8 Xác suất thống kê toán 1 3 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 12/09/2011 19/10/2011
9 Kế hoạch doanh nghiệp 1 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 13/02/2012 09/03/2012
10 Quản trị chất lượng 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 06/02/2012 05/03/2012
11 Quản trị nhân lực 7 7.3 B 7.3 (B) 10/01/2012
12 Quản trị sản xuất 4 3 3.8 3.1 F F 3.8 (F) 15/02/2012 09/03/2012
13 Quản trị văn phòng 5 5.7 C 5.7 (C) 30/01/2012
14 Thị trường chứng khoán 4 4.4 D 4.4 (D) 14/01/2012
15 Tin quản trị 5 5.7 C 5.7 (C) 10/01/2012
16 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 3 7 3.8 6.4 F C 6.4 (C) 10/02/2012 06/04/2012
17 Phân tích hoạt động kinh tế 6 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2012
18 Quản trị sản xuất 6 6.3 C 6.3 (C) 29/06/2012
19 Thuế 4 5.3 D 5.3 (D) 29/06/2012
20 Tiếng anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 06/04/2012
21 Luật kinh tế 6 6.5 C 6.5 (C) 29/03/2012
22 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo