Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hạnh Hậu
Mã sinh viên: 1131090025
Lớp: CĐ QTKD 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Chiến lược kinh doanh 6 6.9 C 6.9 (C) 13/07/2011
2 Quản trị Marketing 5 6 C 6 (C) 02/08/2011
3 Tài chính tiền tệ 6 6.9 C 6.9 (C) 24/06/2011
4 Thống kê doanh nghiệp 5 6.4 C 6.4 (C) 29/08/2011
5 Toán tài chính 4 5.5 C 5.5 (C) 13/07/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 4 D 4 (D) 09/08/2011
7 Tiếng anh 4 7 7.3 B 7.3 (B) 29/07/2011
8 Kế hoạch doanh nghiệp 1 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 13/02/2012 09/03/2012
9 Quản trị chất lượng 5 5.6 C 5.6 (C) 06/02/2012
10 Quản trị nhân lực 6 6.8 C 6.8 (C) 10/01/2012
11 Quản trị sản xuất 3 5 3.7 5 F D 5 (D) 15/02/2012 09/03/2012
12 Quản trị văn phòng 6 6.8 C 6.8 (C) 30/01/2012
13 Thị trường chứng khoán 7 7.1 B 7.1 (B) 14/01/2012
14 Tin quản trị 5 5.7 C 5.7 (C) 10/01/2012
15 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 6 7 B 7 (B) 10/02/2012
16 Tiếng Anh chuyên ngành (May) 0 0 F (I) 13/02/2012
17 Xác suất thống kê toán 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 29/06/2012 19/07/2012
18 Phân tích hoạt động kinh tế 9 8.8 A 8.8 (A) 03/07/2012
19 Thuế 6 6.8 C 6.8 (C) 29/06/2012
20 Tiếng anh 3 9 9 A 9 (A) 04/04/2012
21 Xác suất thống kê toán 4 ** 3.5 ** F ** 3.5 (F) 03/04/2012 10/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo