Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Dự
Mã sinh viên: 1131090028
Lớp: CĐ QTKD 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Chiến lược kinh doanh 5 5.9 C 5.9 (C) 13/07/2011
2 Quản trị Marketing 5 5.9 C 5.9 (C) 02/08/2011
3 Tài chính tiền tệ 4 5.4 D 5.4 (D) 24/06/2011
4 Thống kê doanh nghiệp 2 2 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 29/08/2011 13/10/2011
5 Toán tài chính 6 7 B 7 (B) 13/07/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 4 D 4 (D) 09/08/2011
7 Tiếng anh 4 4 4.9 D 4.9 (D) 28/10/2011 ĐPK
8 Toán cao cấp 1 1 3 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 12/09/2011 19/10/2011 ĐPK
9 Kế hoạch doanh nghiệp 1 7 7.7 B 7.7 (B) 13/02/2012
10 Quản trị chất lượng 6 6.4 C 6.4 (C) 06/02/2012
11 Quản trị nhân lực 4 5 D 5 (D) 10/01/2012
12 Quản trị sản xuất 4 4.3 D 4.3 (D) 15/02/2012
13 Quản trị văn phòng 7 7.2 B 7.2 (B) 30/01/2012
14 Thị trường chứng khoán 5 6 C 6 (C) 14/01/2012
15 Tin quản trị 7 7 B 7 (B) 10/01/2012
16 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 8 8.2 B 8.2 (B) 13/02/2012
17 Phân tích hoạt động kinh tế 6 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2012
18 Thuế 4 4.8 D 4.8 (D) 29/06/2012
19 Toán cao cấp C1 1 4 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 28/03/2012 12/04/2012
20 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8 B 8 (B)
21 Thống kê doanh nghiệp 3 4.8 D 4.8 (D) 31/03/2013
22 Tiếng anh 4 I (I)
23 Tiếng anh 4 ** 7 ** 6.4 ** C 6.4 (C) 24/03/2014 11/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo