Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Hương Lan
Mã sinh viên: 1131090032
Lớp: CĐ QTKD 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Chiến lược kinh doanh 8 7.9 B 7.9 (B) 13/07/2011
2 Quản trị Marketing 6 6.5 C 6.5 (C) 02/08/2011
3 Tài chính tiền tệ 6 6.7 C 6.7 (C) 24/06/2011
4 Thống kê doanh nghiệp 7 7.1 B 7.1 (B) 29/08/2011
5 Toán tài chính 4 5.5 C 5.5 (C) 13/07/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.8 C 6.8 (C) 09/08/2011
7 Tiếng anh 4 6 6.1 C 6.1 (C) 29/07/2011
8 Kế hoạch doanh nghiệp 1 9 8.8 A 8.8 (A) 13/02/2012
9 Quản trị chất lượng 3 4.7 D 4.7 (D) 06/02/2012
10 Quản trị nhân lực 8 7.8 B 7.8 (B) 10/01/2012
11 Quản trị sản xuất 6 5.9 C 5.9 (C) 15/02/2012
12 Quản trị văn phòng 7 6.8 C 6.8 (C) 30/01/2012
13 Thị trường chứng khoán 7 7.4 B 7.4 (B) 14/01/2012
14 Tin quản trị 7 7.5 B 7.5 (B) 10/01/2012
15 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 6 6.2 I C 6.2 (C) 06/04/2012
16 Phân tích hoạt động kinh tế 8 8 B 8 (B) 03/07/2012
17 Thuế 0 4 2.2 4.9 F D 4.9 (D) 29/06/2012 17/07/2012
18 Quy hoạch tuyến tính (KT) 8 8.2 B 8.2 (B) 03/04/2012
19 Tiếng anh 2 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 05/04/2012 21/04/2012
20 Luật kinh tế 7 7.7 B 7.7 (B) 29/03/2012
21 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo