Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Khắc Thanh
Mã sinh viên: 1131090037
Lớp: CĐ QTKD 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Xác suất thống kê toán 0 0 1 1 F F 1 (F) 31/01/2012 11/03/2012
2 Chiến lược kinh doanh 6 6.4 C 6.4 (C) 13/07/2011
3 Quản trị Marketing 6 6.8 C 6.8 (C) 02/08/2011
4 Tài chính tiền tệ 5 5.7 C 5.7 (C) 24/06/2011
5 Thống kê doanh nghiệp 5 6.1 C 6.1 (C) 29/08/2011
6 Toán tài chính 5 6.2 C 6.2 (C) 13/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 8 8 B 8 (B) 09/08/2011
8 Tiếng anh 4 7 7.1 B 7.1 (B) 29/07/2011
9 Kế hoạch doanh nghiệp 1 5 6.2 C 6.2 (C) 13/02/2012
10 Quản trị chất lượng 5 5.8 C 5.8 (C) 06/02/2012
11 Quản trị nhân lực 5 5.8 C 5.8 (C) 10/01/2012
12 Quản trị sản xuất 5 4.8 D 4.8 (D) 15/02/2012
13 Quản trị văn phòng 5 6 C 6 (C) 30/01/2012
14 Thị trường chứng khoán 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 14/01/2012 12/03/2012
15 Tin quản trị 5 5.7 C 5.7 (C) 10/01/2012
16 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 6 6.9 C 6.9 (C) 13/02/2012
17 Phân tích hoạt động kinh tế 8 8 B 8 (B) 03/07/2012
18 Thuế 5 5.6 C 5.6 (C) 29/06/2012
19 Xác suất thống kê toán 5 5 D 5 (D) 29/08/2012
20 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 2 4 D 4 (D) 02/04/2012
21 Tiếng anh 2 0 ** 2.4 ** F ** ** 05/04/2012 21/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Xác suất thống kê toán 2 3 3 3.7 F F 3.7 (F) 03/04/2012 12/04/2012
23 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8.7 A 8.7 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo