Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thảo
Mã sinh viên: 1131090038
Lớp: CĐ QTKD 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Chiến lược kinh doanh 7 7.5 B 7.5 (B) 13/07/2011
2 Quản trị Marketing 7 7.5 B 7.5 (B) 02/08/2011
3 Tài chính tiền tệ 6 7 B 7 (B) 24/06/2011
4 Thống kê doanh nghiệp 5 6.4 C 6.4 (C) 29/08/2011
5 Toán tài chính 7 7.7 B 7.7 (B) 13/07/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 09/08/2011
7 Tiếng anh 4 5 6.2 C 6.2 (C) 29/07/2011
8 Nguyên lý kế toán 9 9 A 9 (A) 17/09/2011
9 Tiếng anh 1 8 8.3 B 8.3 (B) 17/09/2011
10 Kế hoạch doanh nghiệp 1 8 8.1 B 8.1 (B) 13/02/2012
11 Quản trị chất lượng 5 6 C 6 (C) 06/02/2012
12 Quản trị nhân lực 6 6.7 C 6.7 (C) 10/01/2012
13 Quản trị sản xuất 7 6.8 C 6.8 (C) 15/02/2012
14 Quản trị văn phòng 8 8.2 B 8.2 (B) 30/01/2012
15 Thị trường chứng khoán 8 7.8 B 7.8 (B) 14/01/2012
16 Tin quản trị 5 5.7 C 5.7 (C) 10/01/2012
17 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 6 6.7 C 6.7 (C) 13/02/2012
18 Phân tích hoạt động kinh tế 9 9.2 A 9.2 (A) 03/07/2012
19 Quản trị sản xuất ** ** ** (I) 29/06/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Thuế 4 4.8 D 4.8 (D) 29/06/2012
21 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) ** ** ** (I) 12/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Quy hoạch tuyến tính (KT) ** ** ** ** ** ** ** 07/09/2012 02/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Thống kê doanh nghiệp 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 03/04/2012 19/04/2012
24 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo