Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Sĩ Nghĩa
Mã sinh viên: 1131090040
Lớp: CĐ QTKD 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Chiến lược kinh doanh 7 7.2 B 7.2 (B) 13/07/2011
2 Quản trị Marketing 8 8.3 B 8.3 (B) 02/08/2011
3 Tài chính tiền tệ 5 5.9 C 5.9 (C) 24/06/2011
4 Thống kê doanh nghiệp 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 29/08/2011 13/10/2011
5 Toán tài chính 7 7.7 B 7.7 (B) 13/07/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 1 5 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 09/08/2011 29/09/2011
7 Tiếng anh 4 5 5.5 C 5.5 (C) 29/07/2011
8 Xác suất thống kê toán 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 12/09/2011 19/10/2011
9 Kế hoạch doanh nghiệp 1 7 7.4 B 7.4 (B) 13/02/2012
10 Quản trị chất lượng 5 5.7 C 5.7 (C) 06/02/2012
11 Quản trị nhân lực 0 9 2.2 8.2 F B 8.2 (B) 10/01/2012 05/03/2012
12 Quản trị sản xuất 5 5 D 5 (D) 15/02/2012
13 Quản trị văn phòng 3 4.2 D 4.2 (D) 30/01/2012
14 Thị trường chứng khoán 6 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2012
15 Tin quản trị 5 5.7 C 5.7 (C) 10/01/2012
16 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 3 4.4 D 4.4 (D) 13/02/2012
17 Phân tích hoạt động kinh tế 6 6.6 C 6.6 (C) 03/07/2012
18 Thuế 7 7.3 B 7.3 (B) 29/06/2012
19 Thống kê doanh nghiệp ** 1 ** 3.3 ** F 3.3 (F) 03/04/2012 19/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Luật kinh tế 6 6.3 C 6.3 (C) 29/03/2012
21 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo