Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Học
Mã sinh viên: 1131090044
Lớp: CĐ QTKD 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Chiến lược kinh doanh 6 6.4 C 6.4 (C) 13/07/2011
2 Quản trị Marketing 5 6.3 C 6.3 (C) 02/08/2011
3 Tài chính tiền tệ 5 6.1 C 6.1 (C) 24/06/2011
4 Thống kê doanh nghiệp 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 29/08/2011 13/10/2011
5 Toán tài chính 6 6.7 C 6.7 (C) 13/07/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 09/08/2011 29/09/2011
7 Tiếng anh 4 1 5 2.6 5.3 F D 5.3 (D) 29/07/2011 13/10/2011
8 Tiếng anh 1 5 5.7 C 5.7 (C) 17/09/2011
9 Xác suất thống kê toán 5 6 C 6 (C) 12/09/2011
10 Kế hoạch doanh nghiệp 1 0 8 2.8 8.1 F B 8.1 (B) 13/02/2012 09/03/2012
11 Quản trị chất lượng 6 6.2 C 6.2 (C) 06/02/2012
12 Quản trị nhân lực 5 5.8 C 5.8 (C) 10/01/2012
13 Quản trị sản xuất 4 4.4 D 4.4 (D) 15/02/2012
14 Quản trị văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 30/01/2012
15 Thị trường chứng khoán 6 6.6 C 6.6 (C) 14/01/2012
16 Tin quản trị 5 5.7 C 5.7 (C) 10/01/2012
17 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 6 6.3 C 6.3 (C) 13/02/2012
18 Phân tích hoạt động kinh tế 7 7.2 B 7.2 (B) 03/07/2012
19 Thuế 3 4 D 4 (D) 29/06/2012
20 Thống kê doanh nghiệp ** 2 ** 4 ** D 4 (D) 03/04/2012 19/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo