Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Thanh Huyền
Mã sinh viên: 1131090048
Lớp: CĐ QTKD 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Chiến lược kinh doanh 8 8.1 B 8.1 (B) 13/07/2011
2 Quản trị Marketing 7 7.8 B 7.8 (B) 02/08/2011
3 Tài chính tiền tệ 7 7.6 B 7.6 (B) 24/06/2011
4 Thống kê doanh nghiệp 8 8.4 B 8.4 (B) 29/08/2011
5 Toán tài chính 4 5.5 C 5.5 (C) 13/07/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 09/08/2011
7 Tiếng anh 4 7 7.3 B 7.3 (B) 29/07/2011
8 Kế hoạch doanh nghiệp 1 8 8.3 B 8.3 (B) 13/02/2012
9 Quản trị chất lượng 7 7.4 B 7.4 (B) 06/02/2012
10 Quản trị nhân lực 7 7.5 B 7.5 (B) 10/01/2012
11 Quản trị sản xuất 9 7.5 B 7.5 (B) 15/02/2012
12 Quản trị văn phòng 7 7.5 B 7.5 (B) 30/01/2012
13 Thị trường chứng khoán 8 7.7 B 7.7 (B) 14/01/2012
14 Tin quản trị 7 7.5 B 7.5 (B) 10/01/2012
15 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 5 5.6 C 5.6 (C) 13/02/2012
16 Phân tích hoạt động kinh tế 8 8.2 B 8.2 (B) 03/07/2012
17 Thuế 6 5.9 C 5.9 (C) 29/06/2012
18 Tiếng anh 1 6 6.9 C 6.9 (C) 06/04/2012
19 Kinh tế vĩ mô 5 5.9 C 5.9 (C) 23/03/2012
20 Kinh tế vi mô 6 6.8 C 6.8 (C) 19/03/2012
21 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo