Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Đình Tuyển
Mã sinh viên: 1131090055
Lớp: CĐ QTKD 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Luật kinh tế 6 7 B 7 (B) 21/02/2012
2 Chiến lược kinh doanh 6 6.4 C 6.4 (C) 13/07/2011
3 Quản trị Marketing 5 6.2 C 6.2 (C) 01/09/2011 ĐPK
4 Tài chính tiền tệ 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 24/06/2011 04/10/2011
5 Thống kê doanh nghiệp 6 6.9 C 6.9 (C) 12/09/2011 ĐPK
6 Toán tài chính 7 7.2 B 7.2 (B) 13/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 09/08/2011
8 Tiếng anh 4 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 29/07/2011 13/10/2011
9 Nguyên lý kế toán 8 8.3 B 8.3 (B) 17/09/2011
10 Xác suất thống kê toán 6 7 B 7 (B) 12/09/2011
11 Kế hoạch doanh nghiệp 1 8 8.3 B 8.3 (B) 13/02/2012
12 Quản trị chất lượng 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 06/02/2012 05/03/2012
13 Quản trị nhân lực 8 8 B 8 (B) 10/01/2012
14 Quản trị sản xuất 8 6.9 C 6.9 (C) 15/02/2012
15 Quản trị văn phòng 7 7.5 B 7.5 (B) 30/01/2012
16 Thị trường chứng khoán 8 7.8 B 7.8 (B) 14/01/2012
17 Tin quản trị 9 8.8 A 8.8 (A) 10/01/2012
18 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 6 6.7 C 6.7 (C) 13/02/2012
19 Phân tích hoạt động kinh tế 9 8.8 A 8.8 (A) 03/07/2012
20 Thuế 6 6.7 C 6.7 (C) 29/06/2012
21 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8.7 A 8.7 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo