Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Sách Hùng
Mã sinh viên: 1131090062
Lớp: CĐ QTKD 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Chiến lược kinh doanh 6 6.4 C 6.4 (C) 13/07/2011
2 Quản trị Marketing 5 6.3 C 6.3 (C) 02/08/2011
3 Tài chính tiền tệ 7 7 B 7 (B) 24/06/2011
4 Thống kê doanh nghiệp 6 6.2 C 6.2 (C) 29/08/2011
5 Toán tài chính 5 6.2 C 6.2 (C) 13/07/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 09/08/2011
7 Tiếng anh 4 5 5.7 C 5.7 (C) 29/07/2011
8 Kinh tế vĩ mô 5 5.3 D 5.3 (D) 17/09/2011
9 Tiếng anh 2 6 6.1 C 6.1 (C) 17/09/2011
10 Tiếng anh 3 5 5.8 C 5.8 (C) 17/09/2011
11 Kế hoạch doanh nghiệp 1 8 8.1 B 8.1 (B) 13/02/2012
12 Quản trị chất lượng 6 6.1 C 6.1 (C) 06/02/2012
13 Quản trị nhân lực 6 6.5 C 6.5 (C) 10/01/2012
14 Quản trị sản xuất 7 6.8 C 6.8 (C) 15/02/2012
15 Quản trị văn phòng 6 6.5 C 6.5 (C) 30/01/2012
16 Thị trường chứng khoán 8 7.6 B 7.6 (B) 14/01/2012
17 Tin quản trị 5 6 C 6 (C) 10/01/2012
18 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 6 6 C 6 (C) 13/02/2012
19 Phân tích hoạt động kinh tế 3 4.8 D 4.8 (D) 03/07/2012
20 Thuế 4 4.9 D 4.9 (D) 29/06/2012
21 Tiếng anh 1 0 ** 2.2 ** F ** ** 06/04/2012 23/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Kinh tế vĩ mô 0 5 2.9 6.2 F C 6.2 (C) 23/03/2012 12/04/2012
23 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo