Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn An
Mã sinh viên: 1131090068
Lớp: CĐ QTKD 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Chiến lược kinh doanh 5 5.9 C 5.9 (C) 13/07/2011
2 Quản trị Marketing 5 5.5 C 5.5 (C) 02/08/2011
3 Tài chính tiền tệ 5 5.6 C 5.6 (C) 24/06/2011
4 Thống kê doanh nghiệp 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 29/08/2011 13/10/2011
5 Toán tài chính 6 7 B 7 (B) 13/07/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.3 D 5.3 (D) 09/08/2011
7 Tiếng anh 4 3 4.2 D 4.2 (D) 29/07/2011
8 Kế hoạch doanh nghiệp 1 7 7.5 B 7.5 (B) 13/02/2012
9 Quản trị chất lượng 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 06/02/2012 05/03/2012
10 Quản trị nhân lực 7 7.3 B 7.3 (B) 10/01/2012
11 Quản trị sản xuất 4 4.3 D 4.3 (D) 15/02/2012
12 Quản trị văn phòng 5 6 C 6 (C) 30/01/2012
13 Thị trường chứng khoán 7 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2012
14 Tin quản trị 5 5.7 C 5.7 (C) 10/01/2012
15 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 6 6.8 C 6.8 (C) 13/02/2012
16 Quản trị sản xuất ** ** ** ** ** ** ** 31/01/2013 16/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Phân tích hoạt động kinh tế 7 7.1 B 7.1 (B) 03/07/2012
18 Quản trị sản xuất 5 4.8 D 4.8 (D) 29/06/2012
19 Thuế 4 5.2 D 5.2 (D) 29/06/2012
20 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 12/09/2012 26/09/2012
21 Tiếng anh 1 3 4.5 D 4.5 (D) 06/04/2012
22 Thống kê doanh nghiệp 3 4.5 D 4.5 (D) 03/04/2012
23 Kinh tế vi mô 1 4 3.6 5.6 F C 5.6 (C) 19/03/2012 12/04/2012
24 Luật kinh tế 4 5.7 C 5.7 (C) 29/03/2012
25 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8.7 A 8.7 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo