Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Thị Hồng Gấm
Mã sinh viên: 1131090073
Lớp: CĐ QTKD 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Chiến lược kinh doanh 6 6.7 C 6.7 (C) 13/07/2011
2 Quản trị Marketing 7 7.6 B 7.6 (B) 02/08/2011
3 Tài chính tiền tệ 7 7.3 B 7.3 (B) 24/06/2011
4 Thống kê doanh nghiệp 0 2 2.4 3.7 F F 3.7 (F) 29/08/2011 13/10/2011
5 Toán tài chính 5 5.7 C 5.7 (C) 13/07/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 09/08/2011 29/09/2011
7 Tiếng anh 4 6 6.3 C 6.3 (C) 29/07/2011
8 Kế hoạch doanh nghiệp 1 9 8.9 A 8.9 (A) 13/02/2012
9 Quản trị chất lượng 3 4.4 D 4.4 (D) 06/02/2012
10 Quản trị nhân lực 6 6.5 C 6.5 (C) 10/01/2012
11 Quản trị sản xuất 0 5 1.8 5.1 F D 5.1 (D) 15/02/2012 09/03/2012
12 Quản trị văn phòng 5 6 C 6 (C) 30/01/2012
13 Thị trường chứng khoán 7 7.2 B 7.2 (B) 14/01/2012
14 Tin quản trị 2 7 3.8 7.2 F B 7.2 (B) 10/01/2012 17/01/2012
15 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 0 0 2.4 2.4 F F 2.4 (F) 10/02/2012 06/04/2012
16 Phân tích hoạt động kinh tế 5 5.7 C 5.7 (C) 28/01/2013
17 Thuế 5 6.3 C 6.3 (C) 29/06/2012
18 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 5 6 C 6 (C) 12/07/2012
19 Kinh tế vĩ mô 4 5.4 D 5.4 (D) 23/03/2012
20 Thống kê doanh nghiệp 4 5.4 D 5.4 (D) 03/04/2012
21 Luật kinh tế 5 5.7 C 5.7 (C) 29/03/2012
22 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8.7 A 8.7 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo