Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Hải Anh
Mã sinh viên: 1131090083
Lớp: CĐ QTKD 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Chiến lược kinh doanh 6 6.6 C 6.6 (C) 13/07/2011
2 Quản trị Marketing 7 7.8 B 7.8 (B) 02/08/2011
3 Tài chính tiền tệ 4 5.3 D 5.3 (D) 24/06/2011
4 Thống kê doanh nghiệp 2 1 3.5 2.9 F F 3.5 (F) 29/08/2011 29/09/2011
5 Toán tài chính 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 13/07/2011 29/09/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 23/08/2011
7 Tiếng anh 4 6 5.6 C 5.6 (C) 29/07/2011
8 Kế hoạch doanh nghiệp 1 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 13/02/2012 09/03/2012
9 Quản trị chất lượng 2 4.2 D 4.2 (D) 06/02/2012
10 Quản trị nhân lực 8 7.5 B 7.5 (B) 11/01/2012
11 Quản trị sản xuất 0 3 1.5 3.5 F F 3.5 (F) 15/02/2012 09/03/2012
12 Quản trị văn phòng 7 7.1 B 7.1 (B) 31/01/2012
13 Thị trường chứng khoán 5 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2012
14 Tin quản trị 5 5.5 C 5.5 (C) 10/01/2012
15 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 4 4.4 D 4.4 (D) 13/02/2012
16 Phân tích hoạt động kinh tế 6 6.7 C 6.7 (C) 06/07/2012
17 Quản trị sản xuất 7 7 B 7 (B) 29/06/2012
18 Thuế 4 5.2 D 5.2 (D) 29/06/2012
19 Thống kê doanh nghiệp 0 1 2.7 3.4 F F 3.4 (F) 03/04/2012 19/04/2012
20 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8.7 A 8.7 (A)
21 Thống kê doanh nghiệp ** 9 ** 8.7 ** A 8.7 (A) 31/03/2013 16/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo