Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Cương
Mã sinh viên: 1131090085
Lớp: CĐ QTKD 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quản trị doanh nghiệp 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 30/01/2012 05/03/2012
2 Tiếng anh 4 I (I)
3 Chiến lược kinh doanh 6 6.2 I C 6.2 (C) 29/09/2011
4 Quản trị Marketing 4 5.6 C 5.6 (C) 02/08/2011
5 Tài chính tiền tệ 8 7.9 B 7.9 (B) 24/06/2011
6 Thống kê doanh nghiệp 0 0 2 2 F F 2 (F) 29/08/2011 29/09/2011
7 Toán tài chính 0 9 2.6 8.6 F A 8.6 (A) 13/07/2011 29/09/2011
8 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 23/08/2011
9 Tiếng anh 4 6 5.9 C 5.9 (C) 29/07/2011
10 Nguyên lý kế toán 7 6.3 C 6.3 (C) 17/09/2011
11 Tiếng anh 3 ** 5 ** 5.8 ** C 5.8 (C) 17/09/2011 04/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Kế hoạch doanh nghiệp 1 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 13/02/2012 09/03/2012
13 Quản trị chất lượng 8 7.6 I B 7.6 (B) 05/03/2012
14 Quản trị nhân lực 4 5.2 D 5.2 (D) 11/01/2012
15 Quản trị sản xuất 4 4.3 D 4.3 (D) 15/02/2012
16 Quản trị văn phòng 0 5 2.2 5.6 F C 5.6 (C) 31/01/2012 28/02/2012
17 Thị trường chứng khoán 8 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2012
18 Tin quản trị 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 10/01/2012 17/01/2012
19 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 0 4 1.8 4.4 F D 4.4 (D) 13/02/2012 06/04/2012
20 Phân tích hoạt động kinh tế 7 7.2 B 7.2 (B) 06/07/2012
21 Thuế 4 5.3 D 5.3 (D) 29/06/2012
22 Tâm lý học đại cương ** ** ** (I) 13/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Tiếng anh 4 I (I)
24 Tâm lý học đại cương ** ** ** ** ** ** ** 04/04/2012 15/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Kinh tế vi mô 0 1.9 F 1.9 (F) 19/03/2012
26 Thống kê doanh nghiệp ** 2 ** 3.7 ** F 3.7 (F) 03/04/2012 19/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8 B 8 (B)
28 Tiếng anh 4 4 4.7 D 4.7 (D) 04/04/2013
29 Thống kê doanh nghiệp 6.5 6.7 C 6.7 (C) 22/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo