Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trương Văn Chiến
Mã sinh viên: 1131090086
Lớp: CĐ QTKD 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Xác suất thống kê toán 0 3 1.7 3.7 F F 3.7 (F) 31/01/2012 11/03/2012
2 Giao tiếp kinh doanh 7 7.2 B 7.2 (B) 13/01/2012
3 Chiến lược kinh doanh 0 3 2.1 4.1 F D 4.1 (D) 27/09/2012 17/10/2012
4 Thuế 6 6.2 C 6.2 (C) 08/10/2012
5 Chiến lược kinh doanh 4 5 3.9 4.6 F D 4.6 (D) 13/07/2011 29/09/2011
6 Quản trị Marketing 5 6.3 C 6.3 (C) 02/08/2011
7 Thống kê doanh nghiệp 3 4.2 D 4.2 (D) 29/08/2011
8 Toán tài chính 7 7.1 B 7.1 (B) 13/07/2011
9 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 23/08/2011
10 Tiếng anh 4 3 4 3.5 4.1 F D 4.1 (D) 29/07/2011 13/10/2011
11 Tiếng anh 3 5 5.8 C 5.8 (C) 17/09/2011
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.9 C 5.9 (C) 18/09/2011
13 Kế hoạch doanh nghiệp 1 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 13/02/2012 09/03/2012
14 Quản trị chất lượng 1 6 3.2 6.6 F C 6.6 (C) 06/02/2012 05/03/2012
15 Quản trị nhân lực 7 6.7 C 6.7 (C) 11/01/2012
16 Quản trị sản xuất 7 5.8 C 5.8 (C) 15/02/2012
17 Quản trị văn phòng 0 5 1.6 4.9 F D 4.9 (D) 31/01/2012 28/02/2012
18 Thị trường chứng khoán 7 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2012
19 Tin quản trị 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 10/01/2012 17/01/2012
20 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 6 5.6 C 5.6 (C) 13/02/2012
21 Tài chính tiền tệ 6 6.7 C 6.7 (C) 27/02/2013
22 Phân tích hoạt động kinh tế 6 6.5 C 6.5 (C) 06/07/2012
23 Tin quản trị 6 5.8 C 5.8 (C) 17/07/2012
24 Thống kê doanh nghiệp ** ** ** ** ** ** ** 10/06/2013 24/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Quản trị sản xuất ** ** ** ** ** ** ** 07/06/2013 20/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Xác suất thống kê toán 8 7.8 B 7.8 (B) 07/09/2012
27 Tiếng anh 2 ** 4 ** 4.4 ** D 4.4 (D) 12/09/2012 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Thống kê doanh nghiệp 0 1 2.7 3.4 F F 3.4 (F) 03/04/2012 19/04/2012
29 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 2 1.3 2.7 F F 2.7 (F) 03/04/2012 12/04/2012
30 Kinh tế vi mô 3 5 3.7 5 F D 5 (D) 19/03/2012 12/04/2012
31 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8 B 8 (B)
32 Tiếng anh 1 7 6.8 C 6.8 (C) 04/04/2013
33 Kinh tế vĩ mô 5 5.3 D 5.3 (D) 29/03/2013
34 Toán cao cấp C1 6 6.2 C 6.2 (C) 30/03/2013
35 Quy hoạch tuyến tính (KT) 6 6.3 C 6.3 (C) 31/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo