Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Chín
Mã sinh viên: 1131090087
Lớp: CĐ QTKD 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Chiến lược kinh doanh 6 6.6 C 6.6 (C) 13/07/2011
2 Quản trị Marketing 4 5.7 C 5.7 (C) 01/09/2011 ĐPK
3 Tài chính tiền tệ 7 7.6 B 7.6 (B) 24/06/2011
4 Thống kê doanh nghiệp 6 6.4 C 6.4 (C) 29/08/2011
5 Toán tài chính 7 7.4 B 7.4 (B) 13/07/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 23/08/2011
7 Tiếng anh 4 5 5.4 D 5.4 (D) 29/07/2011
8 Kế hoạch doanh nghiệp 1 7 7.5 B 7.5 (B) 13/02/2012
9 Quản trị chất lượng 8 6.8 I C 6.8 (C) 05/03/2012
10 Quản trị nhân lực 8 7.8 B 7.8 (B) 11/01/2012
11 Quản trị sản xuất I (I)
12 Quản trị văn phòng 4 5.2 D 5.2 (D) 31/01/2012
13 Thị trường chứng khoán 9 8.8 A 8.8 (A) 14/01/2012
14 Tin quản trị 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 10/01/2012 17/01/2012
15 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 6 6.6 C 6.6 (C) 13/02/2012
16 Phân tích hoạt động kinh tế ** 8 ** 8 ** B 8 (B) 06/07/2012 20/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Quản trị sản xuất ** 5 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 29/06/2012 20/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Thuế 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 29/06/2012 17/07/2012
19 Tin học văn phòng 0 ** 2.2 ** F ** ** 27/03/2012 18/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8.2 B 8.2 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo