Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Thị Dung
Mã sinh viên: 1131090088
Lớp: CĐ QTKD 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Chiến lược kinh doanh 8 8 B 8 (B) 13/07/2011
2 Quản trị Marketing 4 5.9 C 5.9 (C) 01/09/2011 ĐPK
3 Tài chính tiền tệ 7 7.6 B 7.6 (B) 24/06/2011
4 Thống kê doanh nghiệp 8 7.9 B 7.9 (B) 29/08/2011
5 Toán tài chính 9 8.9 A 8.9 (A) 13/07/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 23/08/2011
7 Tiếng anh 4 5 5 D 5 (D) 29/07/2011
8 Kế hoạch doanh nghiệp 1 9 8.9 A 8.9 (A) 13/02/2012
9 Quản trị chất lượng 8 8.1 B 8.1 (B) 06/02/2012
10 Quản trị nhân lực 6 6.8 C 6.8 (C) 11/01/2012
11 Quản trị sản xuất 8 7.3 B 7.3 (B) 15/02/2012
12 Quản trị văn phòng 6 6.8 C 6.8 (C) 31/01/2012
13 Thị trường chứng khoán 9 8.8 A 8.8 (A) 14/01/2012
14 Tin quản trị 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 10/01/2012 17/01/2012
15 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 7 7.6 B 7.6 (B) 13/02/2012
16 Phân tích hoạt động kinh tế 9 9 A 9 (A) 06/07/2012
17 Thuế 6 6.8 C 6.8 (C) 29/06/2012
18 Quy hoạch tuyến tính (KT) 9 9.3 A 9.3 (A) 03/04/2012
19 Tin học văn phòng 7 7.8 B 7.8 (B) 27/03/2012
20 Kinh tế vi mô 6 7.3 B 7.3 (B) 19/03/2012
21 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8.8 A 8.8 (A)
22 Kinh tế vĩ mô 0 0 F (I) 23/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo