Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Hà
Mã sinh viên: 1131090096
Lớp: CĐ QTKD 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kế toán tài chính 5 5.2 D 5.2 (D) 29/01/2013
2 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 01/02/2013
3 Tiếng anh 3 5 5.9 C 5.9 (C) 23/02/2013
4 Marketing căn bản I (I)
5 Giao tiếp kinh doanh 8 8.2 B 8.2 (B) 27/02/2013
6 Chiến lược kinh doanh 6 5.1 D 5.1 (D) 13/07/2011
7 Quản trị Marketing 4 5.5 C 5.5 (C) 02/08/2011
8 Tài chính tiền tệ 5 5.8 C 5.8 (C) 24/06/2011
9 Thống kê doanh nghiệp 1 ** 2.9 ** F ** 2.9 (F) 29/08/2011 29/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Toán tài chính 4 5.3 D 5.3 (D) 13/07/2011
11 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 23/08/2011
12 Tiếng anh 4 4 4.8 D 4.8 (D) 29/07/2011
13 Kế hoạch doanh nghiệp 1 6 6.9 C 6.9 (C) 13/02/2012
14 Quản trị chất lượng 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 06/02/2012 05/03/2012
15 Quản trị nhân lực 6 6.8 C 6.8 (C) 11/01/2012
16 Quản trị sản xuất I (I)
17 Quản trị văn phòng 5 6 C 6 (C) 31/01/2012
18 Thị trường chứng khoán 4 4.8 D 4.8 (D) 14/01/2012
19 Tin quản trị 5 6.2 C 6.2 (C) 10/01/2012
20 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 0 5 1.8 5.1 F D 5.1 (D) 13/02/2012 06/04/2012
21 Quản trị chất lượng I (I)
22 Quản trị chất lượng 8 7.5 B 7.5 (B) 09/06/2013
23 Phân tích hoạt động kinh tế 6 6.8 C 6.8 (C) 06/07/2012
24 Quản trị sản xuất 7 7.1 B 7.1 (B) 29/06/2012
25 Thuế 4 5.2 D 5.2 (D) 29/06/2012
26 Tiếng anh 4 5 5.6 C 5.6 (C) 03/04/2012
27 Tâm lý học đại cương ** 4 ** 5 ** D 5 (D) 04/04/2012 15/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Thống kê doanh nghiệp ** 2 ** 4.2 ** D 4.2 (D) 03/04/2012 19/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Kinh tế vi mô 0 4 2.6 5.2 F D 5.2 (D) 19/03/2012 12/04/2012
30 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8.7 A 8.7 (A)
31 Tiếng anh 1 7 7.4 B 7.4 (B) 04/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo