Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Thuý Hải
Mã sinh viên: 1131090097
Lớp: CĐ QTKD 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Lý thuyết thống kê 4 5.3 D 5.3 (D) 14/01/2012
2 Tiếng anh 3 6 6.5 C 6.5 (C) 08/02/2012
3 Chiến lược kinh doanh 7 7.3 B 7.3 (B) 13/07/2011
4 Quản trị Marketing 5 6.3 C 6.3 (C) 02/08/2011
5 Tài chính tiền tệ 7 7.1 B 7.1 (B) 24/06/2011
6 Thống kê doanh nghiệp 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 29/08/2011 29/09/2011
7 Toán tài chính 5 6.1 C 6.1 (C) 13/07/2011
8 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 23/08/2011
9 Tiếng anh 4 5 5.4 D 5.4 (D) 29/07/2011
10 Kế hoạch doanh nghiệp 1 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 13/02/2012 09/03/2012
11 Quản trị chất lượng 5 5.9 C 5.9 (C) 06/02/2012
12 Quản trị nhân lực 9 8.8 A 8.8 (A) 11/01/2012
13 Quản trị sản xuất 5 4.3 D 4.3 (D) 15/02/2012
14 Quản trị văn phòng 6 6.7 C 6.7 (C) 31/01/2012
15 Thị trường chứng khoán 7 7.5 B 7.5 (B) 14/01/2012
16 Tin quản trị 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 10/01/2012 17/01/2012
17 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 13/02/2012 06/04/2012
18 Phân tích hoạt động kinh tế 8 8.2 B 8.2 (B) 06/07/2012
19 Thuế 4 5.3 D 5.3 (D) 29/06/2012
20 Tiếng anh 4 ** 5 ** 6.3 ** C 6.3 (C) 03/04/2012 19/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Toán cao cấp C1 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 30/03/2012 12/04/2012
22 Kinh tế vĩ mô 0 6 1.6 5.6 F C 5.6 (C) 23/03/2012 12/04/2012
23 Xác suất thống kê toán 0 2 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 03/04/2012 10/04/2012
24 Kinh tế vi mô 0 4 2.6 5.2 F D 5.2 (D) 19/03/2012 12/04/2012
25 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo