Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Huệ
Mã sinh viên: 1131090107
Lớp: CĐ QTKD 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Xác suất thống kê toán 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 31/01/2012 11/03/2012
2 Kế toán tài chính ** 4 ** 5.4 ** D 5.4 (D) 04/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Luật kinh tế 6 7.2 B 7.2 (B) 21/02/2012
4 Chiến lược kinh doanh 6 6.8 C 6.8 (C) 13/07/2011
5 Quản trị Marketing 6 7 B 7 (B) 02/08/2011
6 Tài chính tiền tệ 8 8.2 B 8.2 (B) 24/06/2011
7 Thống kê doanh nghiệp 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 29/08/2011 29/09/2011
8 Toán tài chính 5 6.2 C 6.2 (C) 13/07/2011
9 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 23/08/2011
10 Tiếng anh 4 5 5.5 C 5.5 (C) 29/07/2011
11 Kinh tế vi mô 7 7.7 B 7.7 (B) 18/09/2011
12 Nguyên lý kế toán 7 7.5 B 7.5 (B) 17/09/2011
13 Toán cao cấp C1 7 7.7 B 7.7 (B) 17/09/2011
14 Kế hoạch doanh nghiệp 1 0 9 3 9 F A 9 (A) 13/02/2012 09/03/2012
15 Quản trị chất lượng 7 7.4 B 7.4 (B) 06/02/2012
16 Quản trị nhân lực 8 8 B 8 (B) 11/01/2012
17 Quản trị sản xuất 1 6 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 15/02/2012 25/03/2012 ĐPK
18 Quản trị văn phòng 6 6.7 C 6.7 (C) 31/01/2012
19 Thị trường chứng khoán 8 8 B 8 (B) 14/01/2012
20 Tin quản trị 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 10/01/2012 17/01/2012
21 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 8 7.2 B 7.2 (B) 13/02/2012
22 Phân tích hoạt động kinh tế 8 8 B 8 (B) 06/07/2012
23 Thuế 6 6.7 C 6.7 (C) 29/06/2012
24 Thống kê doanh nghiệp ** 1 ** 3.3 ** F 3.3 (F) 03/04/2012 19/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8.3 B 8.3 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo