Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đinh Thị Huế
Mã sinh viên: 1131090109
Lớp: CĐ QTKD 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Marketing căn bản 5 5.9 C 5.9 (C) 01/02/2012
2 Tiếng anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 08/02/2012
3 Chiến lược kinh doanh 7 7.4 B 7.4 (B) 13/07/2011
4 Quản trị Marketing 5 6.3 C 6.3 (C) 02/08/2011
5 Tài chính tiền tệ 6 6.7 C 6.7 (C) 24/06/2011
6 Thống kê doanh nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 29/08/2011
7 Toán tài chính 6 6.9 C 6.9 (C) 13/07/2011
8 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 23/08/2011 29/09/2011
9 Tiếng anh 4 4 4.9 D 4.9 (D) 29/07/2011
10 Toán cao cấp C1 7 7.7 B 7.7 (B) 17/09/2011
11 Kế hoạch doanh nghiệp 1 9 8.8 A 8.8 (A) 13/02/2012
12 Quản trị chất lượng 7 7.3 B 7.3 (B) 06/02/2012
13 Quản trị nhân lực 7 7.3 B 7.3 (B) 11/01/2012
14 Quản trị sản xuất 1 8 2.8 7.4 F B 7.4 (B) 15/02/2012 09/03/2012
15 Quản trị văn phòng 6 6.7 C 6.7 (C) 31/01/2012
16 Thị trường chứng khoán 7 7.7 B 7.7 (B) 14/01/2012
17 Tin quản trị 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 10/01/2012 17/01/2012
18 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 7 6.7 C 6.7 (C) 13/02/2012
19 Phân tích hoạt động kinh tế 7 7.5 B 7.5 (B) 06/07/2012
20 Thuế 5 6.2 C 6.2 (C) 29/06/2012
21 Tiếng anh 4 ** 6 ** 6.9 ** C 6.9 (C) 03/04/2012 19/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Kinh tế vi mô 0 2.8 F 2.8 (F) 19/03/2012
23 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8.7 A 8.7 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo