Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Cao Bá Huynh
Mã sinh viên: 1131090110
Lớp: CĐ QTKD 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Chiến lược kinh doanh 5 5.7 C 5.7 (C) 13/07/2011
2 Quản trị Marketing 6 6.7 C 6.7 (C) 02/08/2011
3 Tài chính tiền tệ 6 6.7 C 6.7 (C) 24/06/2011
4 Thống kê doanh nghiệp 4 5.1 D 5.1 (D) 29/08/2011
5 Toán tài chính 5 6.1 C 6.1 (C) 13/07/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.7 D 4.7 (D) 23/08/2011
7 Tiếng anh 4 3 2 3.9 3.3 F F 3.9 (F) 29/07/2011 13/10/2011
8 Kế hoạch doanh nghiệp 1 0 7 2.8 7.4 F B 7.4 (B) 13/02/2012 09/03/2012
9 Quản trị chất lượng 6 6.9 C 6.9 (C) 06/02/2012
10 Quản trị nhân lực 6 6.7 C 6.7 (C) 11/01/2012
11 Quản trị sản xuất 8 7.4 B 7.4 (B) 15/02/2012
12 Quản trị văn phòng 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 31/01/2012 28/02/2012
13 Thị trường chứng khoán 7 7.7 B 7.7 (B) 14/01/2012
14 Tin quản trị 5 5.8 C 5.8 (C) 10/01/2012
15 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 6 6 C 6 (C) 13/02/2012
16 Phân tích hoạt động kinh tế 8 8 B 8 (B) 06/07/2012
17 Thuế 6 6.7 C 6.7 (C) 29/06/2012
18 Tiếng anh 4 4 5.1 D 5.1 (D) 04/04/2012
19 Kinh tế vi mô 3 4.4 D 4.4 (D) 19/03/2012
20 Thống kê doanh nghiệp 0 1 2.7 3.4 F F 3.4 (F) 03/04/2012 19/04/2012
21 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8.7 A 8.7 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo