Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Khanh
Mã sinh viên: 1131090112
Lớp: CĐ QTKD 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Chiến lược kinh doanh 4 5.1 D 5.1 (D) 13/07/2011
2 Quản trị Marketing 6 6.8 C 6.8 (C) 02/08/2011
3 Tài chính tiền tệ 8 8.2 B 8.2 (B) 24/06/2011
4 Thống kê doanh nghiệp 6 6.5 C 6.5 (C) 29/08/2011
5 Toán tài chính 0 9 3.1 9.1 F A 9.1 (A) 13/07/2011 29/09/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.3 D 5.3 (D) 23/08/2011
7 Tiếng anh 4 6 6.3 C 6.3 (C) 29/07/2011
8 Kế hoạch doanh nghiệp 1 9 8.9 A 8.9 (A) 13/02/2012
9 Quản trị chất lượng 8 7.9 B 7.9 (B) 06/02/2012
10 Quản trị nhân lực 5 6.2 C 6.2 (C) 11/01/2012
11 Quản trị sản xuất 1 9 2.8 8.1 F B 8.1 (B) 15/02/2012 09/03/2012
12 Quản trị văn phòng 5 5.9 C 5.9 (C) 31/01/2012
13 Thị trường chứng khoán 8 8.3 B 8.3 (B) 14/01/2012
14 Tin quản trị 7 7.8 B 7.8 (B) 10/01/2012
15 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 3 4.8 D 4.8 (D) 13/02/2012
16 Phân tích hoạt động kinh tế 9 9 A 9 (A) 06/07/2012
17 Thuế 7 7.3 B 7.3 (B) 29/06/2012
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 5 D 5 (D) 27/03/2012
19 Tin học văn phòng 8 8.5 A 8.5 (A) 28/03/2012
20 Quy hoạch tuyến tính (KT) 9 9 A 9 (A) 03/04/2012
21 Kinh tế vi mô 6 7 B 7 (B) 19/03/2012
22 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8.7 A 8.7 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo