Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nghiêm Thị Lan
Mã sinh viên: 1131090115
Lớp: CĐ QTKD 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Chiến lược kinh doanh 7 7.3 B 7.3 (B) 13/07/2011
2 Quản trị Marketing 5 6 C 6 (C) 01/09/2011 ĐPK
3 Tài chính tiền tệ 5 5.9 C 5.9 (C) 24/06/2011
4 Thống kê doanh nghiệp 7 6.9 C 6.9 (C) 29/08/2011
5 Toán tài chính 5 6.3 C 6.3 (C) 13/07/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 23/08/2011
7 Tiếng anh 4 6 5.7 C 5.7 (C) 29/07/2011
8 Kế hoạch doanh nghiệp 1 6 6.8 C 6.8 (C) 13/02/2012
9 Quản trị chất lượng 0 8 2.4 7.8 F B 7.8 (B) 06/02/2012 05/03/2012
10 Quản trị nhân lực 9 8.7 A 8.7 (A) 11/01/2012
11 Quản trị sản xuất 7 5.7 C 5.7 (C) 15/02/2012
12 Quản trị văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 31/01/2012
13 Thị trường chứng khoán 7 7.7 B 7.7 (B) 14/01/2012
14 Tin quản trị 5 6 C 6 (C) 10/01/2012
15 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 4 5 I D 5 (D) 06/04/2012
16 Phân tích hoạt động kinh tế 9 8.3 B 8.3 (B) 06/07/2012
17 Thuế 6 6.7 C 6.7 (C) 29/06/2012
18 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 5 5.2 D 5.2 (D) 12/07/2012
19 Quản trị doanh nghiệp ** ** ** ** ** ** ** 10/09/2012 04/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8.7 A 8.7 (A)
21 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) ** ** ** (I) 12/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo