Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Thị Quý Ngân
Mã sinh viên: 1131090123
Lớp: CĐ QTKD 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Chiến lược kinh doanh 7 7.5 B 7.5 (B) 13/07/2011
2 Quản trị Marketing 7 7.8 B 7.8 (B) 02/08/2011
3 Tài chính tiền tệ 8 8 B 8 (B) 24/06/2011
4 Thống kê doanh nghiệp 0 5 2.4 5.7 F C 5.7 (C) 29/08/2011 29/09/2011
5 Toán tài chính 7 7.8 B 7.8 (B) 13/07/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 23/08/2011 29/09/2011
7 Tiếng anh 4 6 6 C 6 (C) 29/07/2011
8 Quy hoạch tuyến tính (KT) 4 5.3 D 5.3 (D) 19/10/2011 ĐPK
9 Tiếng anh 2 6 6.5 C 6.5 (C) 17/09/2011
10 Toán cao cấp 1 4 5.3 D 5.3 (D) 12/09/2011
11 Kế hoạch doanh nghiệp 1 7 7.4 B 7.4 (B) 13/02/2012
12 Quản trị chất lượng 8 8.1 B 8.1 (B) 06/02/2012
13 Quản trị nhân lực 6 6.8 C 6.8 (C) 11/01/2012
14 Quản trị sản xuất 9 7.9 B 7.9 (B) 15/02/2012
15 Quản trị văn phòng 5 6.2 C 6.2 (C) 31/01/2012
16 Thị trường chứng khoán 6 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2012
17 Tin quản trị 7 7.7 B 7.7 (B) 10/01/2012
18 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 5 6 C 6 (C) 13/02/2012
19 Phân tích hoạt động kinh tế 8 8.2 B 8.2 (B) 06/07/2012
20 Thuế 7 7.3 B 7.3 (B) 29/06/2012
21 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo