Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Ngàn
Mã sinh viên: 1131090124
Lớp: CĐ QTKD 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Chiến lược kinh doanh 7 7.5 B 7.5 (B) 13/07/2011
2 Quản trị Marketing 0 5 3.1 6.4 F C 6.4 (C) 02/08/2011 29/09/2011
3 Tài chính tiền tệ 6 6.4 C 6.4 (C) 24/06/2011
4 Thống kê doanh nghiệp 7 7.1 B 7.1 (B) 29/08/2011
5 Toán tài chính 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 13/07/2011 29/09/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 23/08/2011 29/09/2011
7 Tiếng anh 4 4 4.9 D 4.9 (D) 29/07/2011
8 Nguyên lý kế toán 7 7.5 B 7.5 (B) 17/09/2011
9 Kế hoạch doanh nghiệp 1 0 8 2.8 8.1 F B 8.1 (B) 13/02/2012 09/03/2012
10 Quản trị chất lượng 7 7.4 B 7.4 (B) 06/02/2012
11 Quản trị nhân lực 7 7.3 B 7.3 (B) 11/01/2012
12 Quản trị sản xuất 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 15/02/2012 09/03/2012
13 Quản trị văn phòng 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 31/01/2012 28/02/2012
14 Thị trường chứng khoán 8 8.3 B 8.3 (B) 14/01/2012
15 Tin quản trị 6 7 B 7 (B) 10/01/2012
16 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 6 6.4 C 6.4 (C) 13/02/2012
17 Phân tích hoạt động kinh tế 8 8 B 8 (B) 06/07/2012
18 Thuế 6 6.7 C 6.7 (C) 29/06/2012
19 Toán cao cấp C1 0 2 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 30/03/2012 12/04/2012
20 Kinh tế vi mô 5 6 C 6 (C) 19/03/2012
21 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8.7 A 8.7 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo