Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đồng Thị Nguyệt
Mã sinh viên: 1131090126
Lớp: CĐ QTKD 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Chiến lược kinh doanh 6 6.8 C 6.8 (C) 13/07/2011
2 Quản trị Marketing 5 6.4 C 6.4 (C) 02/08/2011
3 Tài chính tiền tệ 7 7.3 B 7.3 (B) 24/06/2011
4 Thống kê doanh nghiệp 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 29/08/2011 29/09/2011
5 Toán tài chính 7 7.9 B 7.9 (B) 13/07/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 23/08/2011
7 Tiếng anh 4 4 4.7 D 4.7 (D) 29/07/2011
8 Kinh tế vi mô 5 6.3 C 6.3 (C) 18/09/2011
9 Nguyên lý kế toán 6 6.8 C 6.8 (C) 17/09/2011
10 Quy hoạch tuyến tính (KT) 8 8.2 B 8.2 (B) 12/09/2011
11 Tiếng anh 2 7 7.1 B 7.1 (B) 17/09/2011
12 Kế hoạch doanh nghiệp 1 9 8.9 A 8.9 (A) 13/02/2012
13 Quản trị chất lượng 9 8.8 A 8.8 (A) 06/02/2012
14 Quản trị nhân lực 7 7.5 B 7.5 (B) 11/01/2012
15 Quản trị sản xuất 7 7.1 B 7.1 (B) 15/02/2012
16 Quản trị văn phòng 6 6.9 C 6.9 (C) 31/01/2012
17 Thị trường chứng khoán 7 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2012
18 Tin quản trị 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 10/01/2012 17/01/2012
19 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 7 6.8 C 6.8 (C) 13/02/2012
20 Phân tích hoạt động kinh tế 9 8.7 A 8.7 (A) 06/07/2012
21 Thuế 5 6 C 6 (C) 29/06/2012
22 Tiếng anh 4 5 6.1 C 6.1 (C) 04/04/2012
23 Tiếng anh 1 0 5 2.9 6.3 F C 6.3 (C) 06/04/2012 23/04/2012
24 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 4.5 D 4.5 (D) 02/04/2012
25 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8.7 A 8.7 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo