Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Oanh
Mã sinh viên: 1131090130
Lớp: CĐ QTKD 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Chiến lược kinh doanh 7 7.4 B 7.4 (B) 13/07/2011
2 Quản trị Marketing 6 7.1 B 7.1 (B) 02/08/2011
3 Tài chính tiền tệ 6 6.7 C 6.7 (C) 24/06/2011
4 Thống kê doanh nghiệp 7 7.1 B 7.1 (B) 29/08/2011
5 Toán tài chính 6 7.1 B 7.1 (B) 13/07/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 23/08/2011 29/09/2011
7 Tiếng anh 4 3 4 D 4 (D) 29/07/2011
8 Kế hoạch doanh nghiệp 1 8 8.1 B 8.1 (B) 13/02/2012
9 Quản trị chất lượng 9 8.8 A 8.8 (A) 06/02/2012
10 Quản trị nhân lực 9 8.8 A 8.8 (A) 11/01/2012
11 Quản trị sản xuất 9 6.8 C 6.8 (C) 15/02/2012
12 Quản trị văn phòng 6 6.9 C 6.9 (C) 31/01/2012
13 Thị trường chứng khoán 7 7.5 B 7.5 (B) 14/01/2012
14 Tin quản trị 0 8 3.2 8.5 F A 8.5 (A) 10/01/2012 17/01/2012
15 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 5 5.6 C 5.6 (C) 13/02/2012
16 Phân tích hoạt động kinh tế 9 8.7 A 8.7 (A) 06/07/2012
17 Thuế 6 6.7 C 6.7 (C) 29/06/2012
18 Tiếng anh 4 6 6.7 C 6.7 (C) 03/04/2012
19 Toán cao cấp C1 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 30/03/2012 12/04/2012
20 Xác suất thống kê toán 7 7.3 B 7.3 (B) 03/04/2012
21 Kinh tế vi mô 3 5 3.8 5.1 F D 5.1 (D) 19/03/2012 12/04/2012
22 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo