Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hà Phương
Mã sinh viên: 1131090131
Lớp: CĐ QTKD 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Lý thuyết thống kê 8 8 B 8 (B) 14/01/2012
2 Chiến lược kinh doanh 7 7.4 B 7.4 (B) 13/07/2011
3 Quản trị Marketing 6 7.1 B 7.1 (B) 02/08/2011
4 Tài chính tiền tệ 7 7.3 B 7.3 (B) 24/06/2011
5 Thống kê doanh nghiệp 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 29/08/2011 29/09/2011
6 Toán tài chính 6 7.2 B 7.2 (B) 13/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 23/08/2011 29/09/2011
8 Tiếng anh 4 4 4.7 D 4.7 (D) 29/07/2011
9 Nguyên lý kế toán 8 8.3 B 8.3 (B) 17/09/2011
10 Quy hoạch tuyến tính (KT) 8 8.3 B 8.3 (B) 12/09/2011
11 Toán cao cấp C1 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 17/09/2011 10/10/2011
12 Kế hoạch doanh nghiệp 1 0 9 2.9 8.9 F A 8.9 (A) 13/02/2012 09/03/2012
13 Quản trị chất lượng 8 8.1 B 8.1 (B) 06/02/2012
14 Quản trị nhân lực 8 8 B 8 (B) 11/01/2012
15 Quản trị sản xuất 9 8.3 B 8.3 (B) 15/02/2012
16 Quản trị văn phòng 0 7 2.9 7.6 F B 7.6 (B) 31/01/2012 28/02/2012
17 Thị trường chứng khoán 9 8.7 A 8.7 (A) 14/01/2012
18 Tin quản trị 6 6.3 C 6.3 (C) 10/01/2012
19 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 6 6.3 C 6.3 (C) 13/02/2012
20 Phân tích hoạt động kinh tế 9 9 A 9 (A) 06/07/2012
21 Thuế 5 6.2 C 6.2 (C) 29/06/2012
22 Kinh tế vi mô 8 8.2 B 8.2 (B) 19/03/2012
23 Thống kê doanh nghiệp 8 8 B 8 (B) 03/04/2012
24 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo