Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Trang
Mã sinh viên: 1131090149
Lớp: CĐ QTKD 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Chiến lược kinh doanh 6 6.8 C 6.8 (C) 13/07/2011
2 Quản trị Marketing 6 7.3 B 7.3 (B) 02/08/2011
3 Tài chính tiền tệ 6 6.7 C 6.7 (C) 24/06/2011
4 Thống kê doanh nghiệp 4 5.1 D 5.1 (D) 29/08/2011
5 Toán tài chính 8 8.1 B 8.1 (B) 13/07/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 23/08/2011
7 Tiếng anh 4 5 5.2 D 5.2 (D) 29/07/2011
8 Kinh tế vi mô 8 8.2 B 8.2 (B) 18/09/2011
9 Nguyên lý kế toán 9 8.8 A 8.8 (A) 17/09/2011
10 Xác suất thống kê toán 7 7.7 B 7.7 (B) 12/09/2011
11 Kế hoạch doanh nghiệp 1 7 7.7 B 7.7 (B) 13/02/2012
12 Quản trị chất lượng 6 6.9 C 6.9 (C) 06/02/2012
13 Quản trị nhân lực 7 7.5 B 7.5 (B) 11/01/2012
14 Quản trị sản xuất 7 6.6 C 6.6 (C) 15/02/2012
15 Quản trị văn phòng 7 7.4 B 7.4 (B) 31/01/2012
16 Thị trường chứng khoán 7 7.5 B 7.5 (B) 14/01/2012
17 Tin quản trị 6 6.7 C 6.7 (C) 10/01/2012
18 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 4 4.7 D 4.7 (D) 13/02/2012
19 Phân tích hoạt động kinh tế 8 8.2 B 8.2 (B) 06/07/2012
20 Thuế 5 6 C 6 (C) 29/06/2012
21 Thống kê doanh nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 03/04/2012
22 Toán cao cấp C1 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 28/03/2012 12/04/2012
23 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8.3 B 8.3 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo