Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Ước
Mã sinh viên: 1131090154
Lớp: CĐ QTKD 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giao tiếp kinh doanh 6 6.5 C 6.5 (C) 13/01/2012
2 Chiến lược kinh doanh 7 6.9 C 6.9 (C) 13/07/2011
3 Quản trị Marketing 0 8 3.1 8.4 F B 8.4 (B) 02/08/2011 29/09/2011
4 Tài chính tiền tệ 5 5.8 C 5.8 (C) 24/06/2011
5 Thống kê doanh nghiệp 4 5.1 D 5.1 (D) 29/08/2011
6 Toán tài chính 7 7.3 B 7.3 (B) 13/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 23/08/2011
8 Tiếng anh 4 5 5.5 C 5.5 (C) 29/07/2011
9 Kế hoạch doanh nghiệp 1 1 6 3.5 6.8 F C 6.8 (C) 13/02/2012 09/03/2012
10 Quản trị chất lượng 2 5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 06/02/2012 05/03/2012
11 Quản trị nhân lực 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 11/01/2012 02/03/2012
12 Quản trị sản xuất 7 6 C 6 (C) 15/02/2012
13 Quản trị văn phòng 5 6 C 6 (C) 31/01/2012
14 Thị trường chứng khoán 6 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2012
15 Tin quản trị 7 7.3 B 7.3 (B) 10/01/2012
16 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 6 6.1 C 6.1 (C) 13/02/2012
17 Phân tích hoạt động kinh tế 7 7 B 7 (B) 06/07/2012
18 Thuế 3 4.7 D 4.7 (D) 29/06/2012
19 Kinh tế vi mô 0 3 2.1 4.1 F D 4.1 (D) 19/03/2012 12/04/2012
20 Kinh tế vĩ mô 0 0.9 F 0.9 (F) 23/03/2012
21 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8.7 A 8.7 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo