Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Minh Vương
Mã sinh viên: 1131090155
Lớp: CĐ QTKD 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giao tiếp kinh doanh 4 5.2 D 5.2 (D) 13/01/2012
2 Thống kê doanh nghiệp 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 27/09/2012 23/10/2012
3 Chiến lược kinh doanh 7 7.1 B 7.1 (B) 13/07/2011
4 Quản trị Marketing 4 5.9 C 5.9 (C) 02/08/2011
5 Tài chính tiền tệ 7 7.2 B 7.2 (B) 24/06/2011
6 Thống kê doanh nghiệp 0 ** 2.6 ** F ** ** 29/08/2011 29/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Toán tài chính 6 6.4 C 6.4 (C) 13/07/2011
8 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 23/08/2011 29/09/2011
9 Tiếng anh 2 5 5.1 D 5.1 (D) 17/09/2011
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.9 C 5.9 (C) 18/09/2011
11 Kế hoạch doanh nghiệp 1 7 7.4 B 7.4 (B) 13/02/2012
12 Quản trị chất lượng 4 5.3 D 5.3 (D) 27/02/2012 ĐPK
13 Quản trị nhân lực 5 5.8 C 5.8 (C) 11/01/2012
14 Quản trị sản xuất 8 6.3 C 6.3 (C) 15/02/2012
15 Quản trị văn phòng 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 31/01/2012 28/02/2012
16 Thị trường chứng khoán 7 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2012
17 Tin quản trị 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 10/01/2012 17/01/2012
18 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 4 4.2 D 4.2 (D) 13/02/2012
19 Phân tích hoạt động kinh tế 8 7.8 B 7.8 (B) 06/07/2012
20 Thuế 5 5.1 D 5.1 (D) 29/06/2012
21 Tiếng anh 4 5 5.6 C 5.6 (C) 03/04/2012
22 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8 B 8 (B)
23 Quy hoạch tuyến tính (KT) 6 6 C 6 (C) 31/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo